Khóc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:43, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (khốc)
    /*[kʰ]ˤok/
    chảy nước mắt vì xúc động, vì đau xót
    khóc lóc
    bật khóc
    kẻ khóc người cười
Em bé khóc mếu máo