Bước tới nội dung

Trảng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:42, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Khmer) ត្រាញ់(/traɲ/) khoảng đất trống, có ít cây cối hoặc chỉ có một loại cây
    trảng cây
    trảng cát
    Trảng Bàng
    Trảng Bom
Bánh tráng Trảng Bàng, đặc sản Tây Ninh