Ấn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:59, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (án) /*ʔˤa[n]-s/ dùng tay đè xuống; (nghĩa chuyển) ép người khác phải nhận
    ấn nút
    không được ấn lung tung
    ấn quà vào tay
    ấn việc cho người khác
Ấn số điện thoại