Bước tới nội dung

Tổ chảng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:57, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (tên riêng) Chảng [a] &nbsp rất to, quá mức thông thường
    to tổ chảng
    bự (tổ) chảng

Chú thích

  1. ^ Xem thêm phần thảo luận.

Xem thêm