Bước tới nội dung

Xám chi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:05, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Quảng Đông) (tam)(điều) /saam1 tiu4-2/ thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có ba cây bài cùng số hoặc chữ
Xám chi 8