Bước tới nội dung

Phổ tai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:57, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (hải)(đái) /hoi2 daai3/ rong biển phơi khô, được dùng làm thức ăn
    chè đậu xanh phổ tai
Phơi phổ tai