Phổ tai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (hải)
    (đái)
    /hoi2 daai3/
    rong biển phơi khô, được dùng làm thức ăn
    chè đậu xanh phổ tai
Phơi phổ tai