Bước tới nội dung

Bích quy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:12, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) biscuit(/bis.kɥi/) bánh làm bằng bột mì và đường, thường có kích thước nhỏ, nướng giòn (cũng) bánh quy
    bánh bích quy Đan Mạch
Các loại bánh bích quy