Bước tới nội dung

Doa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:24, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) alésoir(/a.le.zwaːʁ/) dùng mũi khoan có nhiều lưỡi sắc để mở rộng lỗ khoan hoặc làm phẳng vết khoan
    doa lỗ
    dao doa
    mũi doa
    thợ doa
Doa lỗ hình côn