Leo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:48, ngày 11 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*g-lɛːw/[cg1] di chuyển lên cao bằng cách bám vào một vật khác; (nghĩa chuyển) di chuyển lên cao nói chung
    leo núi
    leo dốc
    dây leo
    giậu đổ bìm leo
Vận động viên leo núi

Từ cùng gốc

  1. ^