Bước tới nội dung

Trai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:36, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*p-laːl/  [cg1]Bản mẫu:Phật người trẻ tuổi thuộc giới tính nam; (cũng) giai
    thanh niên trai tráng
    đàn ông con trai
Bé trai

Chú thích

Từ cùng gốc

  1. ^ (cũ) (Bắc Bộ) lai