Bước tới nội dung

Thùng phá sảnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:21, ngày 4 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “cnt-” thành “yue-”)
  1. (Quảng Đông) (đồng)(hoa)(thuận) /tung4 faa1 seon6-2/Tập tin:Yue-同花順.wav ("chuỗi bài cùng chất") thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có năm cây bài liên tiếp nhau cùng chất
Thùng phá sảnh 10-J-Q-K-A của chất cơ