Bước tới nội dung

Mùn xẩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:23, ngày 4 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “cnt-” thành “yue-”)
  1. (Quảng Đông) 滿(mãn)(thủ) /mun5 sau2/Tập tin:Yue-滿手.wav thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có một bộ ba kèm với một đôi; (cũng) cù lủ
Mùn xẩu bộ 3 và đôi 2