Bước tới nội dung

Lạp xưởng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:16, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (lạp)(trường) /lap5 ciang3*/ (nghĩa gốc) ruột lợn bảo quản bằng cách phơi khô; (nghĩa chuyển) món ăn làm từ thịt và các loại gia vị nhồi trong ruột lợn rồi luộc và phơi khô; (cũng) lạp xường, lạp sườn;
Lạp xưởng