Bước tới nội dung

Thùng phá sảnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:17, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “(yue\-[^.]*\.)wav” thành “$1mp3”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (đồng)(hoa)(thuận) /tung4 faa1 seon6-2/ ("chuỗi bài cùng chất") thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có năm cây bài liên tiếp nhau cùng chất
Thùng phá sảnh 10-J-Q-K-A của chất cơ