Bước tới nội dung

Nhỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:02, ngày 1 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*k-ʄɔh/ [cg1] chảy từng giọt; (cũng) rỏ
    nước nhỏ giọt
    thuốc nhỏ mắt
Nhỏ mắt

Từ cùng gốc

  1. ^