Bước tới nội dung

Xá xị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:05, ngày 9 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Anh) Sarsae(Quảng Đông) (sa)() saa1 si6-2 đồ uống có ga làm từ các loài cây thuộc chi Smilax, có mùi thơm đặc trưng
    xá xị Chương Dương
  • Cây xá xị
  • Lon xá xị ở Singapore