Vườn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:03, ngày 12 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (viên) /*ɢʷan/ khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ
    làm vườn
    vườn hoa
    vườn cam
Vườn hoa