Vườn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (viên)
    /*ɢʷan/
    khu đất dùng để trồng cây cối, rau cỏ
    làm vườn
    vườn hoa
    vườn cam
Vườn hoa