Bước tới nội dung

Xực

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:58, ngày 26 tháng 7 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (thực)/sik6/ ăn (có ý chê bai)
    cẩu xực
    miếng bánh bị đứa nào xực mất một góc