Đề pô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:37, ngày 19 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) depot nơi tập kết tàu để bảo dưỡng, sửa chữa
    đề pô xe lửa
    đề pô Tháp Chàm
Đề pô tàu hỏa Đà Nẵng