Rau

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:11, ngày 13 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-raw/ [cg1] các loại cây cỏ có lá ăn được
    luộc rau
    rau muống
    rau cải xoong
Rau bắp cải

Từ cùng gốc

  1. ^