Hát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:06, ngày 13 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*haːt/[cg1] phát ra âm thanh theo những giai điệu, nhịp điệu nhất định
    tiếng hát át tiếng bom
    ca hát
Tập tin:Tuồng SH!.jpg
Hát cải lương

Từ cùng gốc

  1. ^