Rừng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:13, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-rəŋ/ [cg1] [cg2] vùng đất rộng có nhiều cây cối rậm rạp; (nghĩa chuyển) những thứ nhiều san sát nhau, dày đặc
    lợn rừng
    rừng đại ngàn
    rừng người
Rừng tre ở Nhật Bản

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^