Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
2
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Miệng
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:32, ngày 15 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*mɛːŋʔ/
[cg1]
[a]
bộ phận trên mặt người hay đầu động vật, dùng để ăn, nói, kêu, v.v.;
(nghĩa chuyển)
phần mở ra của một vật
miệng
nam mô,
bụng
một
bồ
dao
găm
miệng
hang
Cười che miệng
Chú thích
^
Tác phẩm
An Nam tức sự
(thế kỉ XIII) ghi âm của
皿
(
mãnh
)
/mˠiæŋ
X
/
bằng chữ Hán {{{2}}}.
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
mẽnh
(
Tày Poọng
)
/mɛːŋ/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn