Bia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:04, ngày 26 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (bi)
    /pje/
    cột mốc, khối đá lớn khắc chữ;
    bia đá: thạch bi
    bia miệng: hữu khẩu giai bi
  2. (Pháp) bière đồ uống có cồn làm từ lúa mạch
    bia hơi
  • Bia đá Văn Miếu
  • Bia Bỉ