Ốp la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:25, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) oeuf au plat ("trứng trên đĩa") trứng chiên nguyên quả
    bánhốp la
Trứng ốp la

Xem thêm