Bước tới nội dung

Trai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:04, ngày 19 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*p-laːl/  [cg1]Bản mẫu:Phật người trẻ tuổi thuộc giới tính nam
    thanh niên trai tráng
    đàn ông con trai
Bé trai

Chú thích

Từ cùng gốc

  1. ^