Gần

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:38, ngày 30 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*t-kəɲ/ [cg1] ở khoảng cách không gian hoặc thời gian ngắn; sắp đạt đến mức độ, trạng thái nào đó; có nhiều điểm giống nhau
    bạn bè gần xa
    gần trưa
    cơm gần chín
    gần 40°C
    từ gần nghĩa

Từ cùng gốc

  1. ^