Sườn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:52, ngày 5 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*c-raːɲ ~ *b-raːɲ/ [cg1] các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức; phía bên cạnh của một số vật
    xương sườn
    sườn lợn non
    mạn sườn
    sườn núi
Xương sườn cá voi xanh

Từ cùng gốc

  1. ^