Bước tới nội dung

Vỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:55, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-pɔh/[cg1] lớp mỏng bao bọc một vật
    xanh vỏ đỏ lòng
    vỏ ốc
    gọt vỏ
Vỏ ốc

Từ cùng gốc

  1. ^