Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:43, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ʔbuuʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*buːʔ ~ *puːʔ/ [cg2] ngậm vào núm vú để mút sữa
    mẹ
    bình
Tranh vẽ em bé bú mẹ

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^