Bốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:34, ngày 20 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) botte giày ống cao
    đôi bốt da
  2. (Pháp) poste đồn đóng quân; trạm canh gác
    phá bốt giặc
    bốt kiểm dịch
  • Giày bốt quân đội
  • Bốt giặc Pháp trên đường lên Sơn Tây, 6/1950
  • Bốt tròn Hàng Đậu