Boong ke

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:26, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) bunker công sự được gia cố để phòng thủ
    chui vào hầm boong ke
Boong ke của Pháp trên đồi A1, cứ điểm Điện Biên Phủ