Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:06, ngày 23 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*b-rn-uːʔ ~ *k-buːʔ/ [cg1](Việt trung đại) /ꞗú/ bộ phận tiết sữa của người hay động vật; (nghĩa chuyển) người đàn bà đi ở nuôi con cho chủ; (nghĩa chuyển) những vật có hình dạng tương tự vú người
    cả lấp miệng em
    nuôi
    dừa
  • Mặt cắt cấu tạo vú
  • Vú dừa

Từ cùng gốc

  1. ^