Ca cao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:46, ngày 13 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cacao cây có danh pháp Theobroma cacao, hạt có nhiều chất béo, thường được chế biến thành thực phẩm có vị đắng và thơm (sô cô la)
    bột ca cao
    ca cao nóng
  • Quả ca cao
  • Bột ca cao