Vả

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:40, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pah ~ *puh ~ *puəh/(Proto-Vietic) /*t-pah/ [cg1] tát mạnh vào mặt
    vả cho vài cái
    vả vỡ mồm
Will Smith vả vào miệng Chris Rock tại lễ trao giải Oscar 2022

Từ cùng gốc

  1. ^