Chừa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:42, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (trừ) /ɖɨʌ/ để lại, để riêng ra, tách riêng ra; từ bỏ, không làm nữa
    để chừa lại
    chừa lối đi
    không chừa ai
    viết chừa một ít giấy trắng
    chừa rượu
    chừa thói ăn chơi
    đánh cho chừa

Xem thêm