Chừa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (trừ) /ɖɨʌ/ để lại, để riêng ra, tách riêng ra; từ bỏ, không làm nữa
    để chừa lại
    chừa lối đi
    không chừa ai
    viết chừa một ít giấy trắng
    chừa rượu
    chừa thói ăn chơi
    đánh cho chừa

Xem thêm