Chợ búa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:50, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. chợ + (Hán trung cổ) (phố) /pʰuoH/ ("cửa hàng") chợ, nơi mua sắm, công việc mua sắm nói chung; (nghĩa chuyển) nóng tính, ăn nói, hành xử thô bạo
    việc chợ búa
    cơm nước chợ búa
    chợ búa vắng vẻ
    phường chợ búa
    dân chợ búa