Ghét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:10, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*t-kɛːt/  [cg1] có ác cảm, không ưa, không thích
    thấy ghét
    ganh ghét
    căm ghét
    ghét của nào trời trao của đó

Từ cùng gốc

  1. ^