Cãi cọ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:27, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. cãi + (Hán trung cổ) (cự) /*ɡaʔ/ ("chống lại") tranh cãi lôi thôi giữa các bên
    suốt ngày cãi cọ
    cãi cọ liên miên