Buộc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:04, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*bək ~ *buk ~ *buək/ [cg1] dùng dây giữ chặt một vật vào vị trí cố định; (nghĩa chuyển) ép người khác phải làm điều gì đó trái ý muốn
    dây buộc tóc
    buộc
    buộc thôi việc
    buộc lòng
Dây buộc tàu

Từ cùng gốc

  1. ^