Nung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:17, ngày 2 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɗuŋ/  [cg1] đốt bằng nhiệt độ cao
    nung vôi
    gạch nung
    nung nấu
Lò nung gạch truyền thống ở Đồng Tháp

Từ cùng gốc

  1. ^