Bước tới nội dung

Tồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:30, ngày 12 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Quảng Đông)
    (đồi)
    /teoi4/
    ("sụt lở, đổ nát") xấu, tệ, kém
    đồ tồi tệ
    thái độ quá tồi
    trí nhớ tồi