Tồi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (đồi)
    /teoi4/
    ("sụt lở, đổ nát") xấu, tệ, kém
    đồ tồi tệ
    thái độ quá tồi
    trí nhớ tồi