Nhoáng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:54, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Việt trung đại) mláng(Việt trung đại) nháng loé lên rồi tắt ngay; hết sức nhanh chóng, chỉ trong thời gian rất ngắn
    trời đêm nhoáng lên ánh chớp
    làm nhoáng cái là xong

Xem thêm