Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Ghét
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:15, ngày 29 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*t-kɛːt/
[cg1]
có ác cảm, không ưa, không thích
thấy
ghét
ganh
ghét
căm
ghét
ghét
của nào
trời
trao của đó
(
Hán trung cổ
)
圿
(
cát
)
/kˠɛt̚/
[?]
[?]
chất bẩn bám trên da người
cáu
ghét
kì cho sạch
ghét
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
két
(
Thổ
)
/kɛːt⁷/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ɣɛːt⁷/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kɛːt, tkɛːt/
(
Chứt
)
/təkɛːt⁷/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn