Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:22, ngày 22 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (như) /ȵɨʌ/ ("bùn lầy") [cg1] bẩn, lấm bụi đất; xấu tính
    bẩn
    dáy
    chơi
    dáng dại hình
  2. xem

Từ cùng gốc