Bửa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:45, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*bah ~ pah/[cg1] chia đôi, tách đôi theo chiều dọc
    bửa quả na
    bửa củi
    bửa múi cau

Từ cùng gốc

  1. ^